Mã số | Tên Thủ tục | Cơ quan thực hiện | Lĩnh vực |
2.000286.000.00.00.H19 | Tiếp nhận đối tượng bảo trợ xã hội có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn vào cơ sở trợ giúp xã hội | Cơ sở trợ giúp xã hội; Ủy ban nhân dân cấp xã; Cơ sở trợ giúp xã hội; | Bảo trợ xã hội |
2.000282.000.00.00.H19 | Tiếp nhận đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp vào cơ sở trợ giúp xã hội | Công an Xã; Chủ tịch Ủy ban nhân dân xã; Cơ sở trợ giúp xã hội; Công an Xã; | Bảo trợ xã hội |
2.000477.000.00.00.H19 | Dừng trợ giúp xã hội tại cơ sở trợ giúp xã hội | Cơ sở trợ giúp xã hội; | Bảo trợ xã hội |
1.001776.000.00.00.H19 | Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng | Ủy ban nhân dân cấp xã; | Bảo trợ xã hội |
1.001731.000.00.00.H19 | Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội | Ủy ban nhân dân cấp xã; | Bảo trợ xã hội |
1.001699.000.00.00.H19 | Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật | Ủy ban nhân dân cấp xã; | Bảo trợ xã hội |
1.001653.000.00.00.H19 | Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật | Ủy ban nhân dân cấp xã; | Bảo trợ xã hội |
2.000355.000.00.00.H19 | Đăng ký hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội dưới 10 đối tượng có hoàn cảnh khó khăn | Ủy ban nhân dân cấp xã; | Bảo trợ xã hội |
1.013821.H19 | Thực hiện, điều chỉnh, tạm dừng, thôi hưởng trợ cấp sinh hoạt hàng tháng đối với nghệ nhân nhân dân, nghệ nhân ưu tú có thu nhập thấp, hoàn cảnh khó khăn | Ủy ban nhân dân cấp xã | Bảo trợ xã hội |
1.013822.H19 | Hỗ trợ chi phí mai táng đối với nghệ nhân nhân dân, nghệ nhân ưu tú có thu nhập thấp, hoàn cảnh khó khăn | Ủy ban nhân dân cấp xã | Bảo trợ xã hội |
1.014028.H19 | Hỗ trợ chi phí mai táng đối với đối tượng hưởng trợ cấp hưu trí xã hội | Ủy ban nhân dân cấp xã | Bảo trợ xã hội |
1.014027.H19 | Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp hưu trí xã hội | Ủy ban nhân dân cấp xã | Bảo trợ xã hội |
Ý kiến bạn đọc
Hôm nay
Tổng lượt truy cập