Mã số | Tên | Cơ quan thực hiện | Lĩnh vực |
2.001283.000.00.00.H19 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai | Ủy ban nhân dân cấp xã; | Kinh doanh khí |
2.001270.000.00.00.H19 | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai | Ủy ban nhân dân cấp xã; | Kinh doanh khí |
2.001261.000.00.00.H19 | Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai | Ủy ban nhân dân cấp xã; | Kinh doanh khí |
2.000720.000.00.00.H19 | Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hộ kinh doanh | Ủy ban nhân dân cấp xã; | Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) |
1.001266.000.00.00.H19 | Chấm dứt hoạt động hộ kinh doanh | Ủy ban nhân dân cấp xã; | Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) |
2.000575.000.00.00.H19 | Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh, Cấp đổi sang Giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh | Ủy ban nhân dân cấp xã; | Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) |
1.001612.000.00.00.H19 | Đăng ký thành lập hộ kinh doanh | Ủy ban nhân dân cấp xã; | Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) |
1.001570.000.00.00.H19 | Tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo của hộ kinh doanh | Ủy ban nhân dân cấp xã; | Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) |
1.014035.H19 | Dừng thực hiện thủ tục đăng ký hộ kinh doanh | Ủy ban nhân dân cấp xã | Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) |
1.014034.H19 | Đăng ký cập nhật, bổ sung thông tin trong hồ sơ đăng ký hộ kinh doanh, hiệu đính thông tin đăng ký hộ kinh doanh | Ủy ban nhân dân cấp xã | Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) |
Ý kiến bạn đọc
Hôm nay
Tổng lượt truy cập