Mã số | Tên | Cơ quan thực hiện | Lĩnh vực |
2.000908.000.00.00.H19 | Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc | Ủy ban nhân dân cấp xã; Sở Tư pháp tỉnh Đồng Nai; Ủy ban nhân dân cấp xã; Sở Tư pháp tỉnh Đồng Nai; Phòng tư pháp | Chứng thực |
2.000884.000.00.00.H19 | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | Ủy ban nhân dân cấp xã; Cơ quan đại diện có thẩm quyền; Tổ chức hành nghề công chứng; | Chứng thực |
2.000942.000.00.00.H19 | Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực | Ủy ban nhân dân cấp xã | Chứng thực |
2.000992.000.00.00.H19 | Chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch là cộng tác viên dịch thuật của Ủy ban nhân dân cấp xã | Ủy ban nhân dân cấp xã | Chứng thực |
2.001008.000.00.00.H19 | Thủ tục chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch không phải là cộng tác viên dịch thuật | Ủy ban nhân dân cấp xã; | Chứng thực |
2.000815.000.00.00.H19 | Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam; cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài; cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam liên kết với cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài cấp hoặc chứng nhận | Tổ chức hành nghề công chứng; Ủy ban nhân dân cấp xã; Tổ chức hành nghề công chứng; | Chứng thực |
2.000913.000.00.00.H19 | Chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch | Ủy ban nhân dân cấp xã; | Chứng thực |
2.000927.000.00.00.H19 | Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch | Ủy ban nhân dân cấp xã; | Chứng thực |
2.001035.000.00.00.H19 | Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở | Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.; | Chứng thực |
2.001019.000.00.00.H19 | Thủ tục chứng thực di chúc | Ủy ban nhân dân cấp xã; | Chứng thực |
2.001016.000.00.00.H19 | Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản | Ủy ban nhân dân cấp xã; | Chứng thực |
2.001009.000.00.00.H19 | Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở | Ủy ban nhân dân cấp xã; | Chứng thực |
2.001406.000.00.00.H19 | Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở | Ủy ban nhân dân cấp xã; | Chứng thực |
Ý kiến bạn đọc
Hôm nay
Tổng lượt truy cập