Mã số | Tên thủ tục | Cơ quan thực hiện | Lĩnh vực |
2.000181.000.00.00.H19 | Cấp Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá | Phòng kinh tế; UBND xã; | Lưu thông hàng hóa trong nước |
2.000162.000.00.00.H19 | Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá | Phòng kinh tế; UBND xã; | Lưu thông hàng hóa trong nước |
2.000150.000.00.00.H19 | Cấp lại Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá | Phòng kinh tế; UBND xã; | Lưu thông hàng hóa trong nước |
2.000633.000.00.00.H19 | Cấp Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh | Ủy ban nhân dân cấp xã; | Lưu thông hàng hóa trong nước |
2.000629.000.00.00.H19 | Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh | Ủy ban nhân dân cấp xã; | Lưu thông hàng hóa trong nước |
1.001279.000.00.00.H19 | Cấp lại Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh | Ủy ban nhân dân cấp xã; | Lưu thông hàng hóa trong nước |
2.000620.000.00.00.H19 | Cấp Giấy phép bán lẻ rượu | Ủy ban nhân dân cấp xã; | Lưu thông hàng hóa trong nước |
2.000615.000.00.00.H19 | Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ rượu | Ủy ban nhân dân cấp xã; | Lưu thông hàng hóa trong nước |
2.001240.000.00.00.H19 | Cấp lại Cấp Giấy phép bán lẻ rượu | Ủy ban nhân dân cấp xã; | Lưu thông hàng hóa trong nước |
Ý kiến bạn đọc
Hôm nay
Tổng lượt truy cập