Mã số | Tên | Cơ quan thực hiện | Lĩnh vực |
1.000893.000.00.00.H19 | Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân | Ủy ban nhân dân cấp xã; | Hộ tịch |
1.000110.000.00.00.H19 | Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | Ủy ban nhân dân cấp xã; | Hộ tịch |
2.000806.000.00.00.H19 | Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài | Ủy ban nhân dân cấp xã; | Hộ tịch |
1.001766.000.00.00.H19 | Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài | Ủy ban nhân dân cấp xã; | Hộ tịch |
2.000779.000.00.00.H19 | Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài | Ủy ban nhân dân cấp xã; | Hộ tịch |
1.001695.000.00.00.H19 | Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài | Ủy ban nhân dân cấp xã; | Hộ tịch |
1.001669.000.00.00.H19 | Thủ tục đăng ký giám hộ có yếu tố nước ngoài | Ủy ban nhân dân cấp xã; | Hộ tịch |
2.000756.000.00.00.H19 | Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ có yếu tố nước ngoài | Ủy ban nhân dân cấp xã; | Hộ tịch |
2.000748.000.00.00.H19 | Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch, xác định lại dân tộc có yếu tố nước ngoài | Ủy ban nhân dân cấp xã; | Hộ tịch |
2.002189.000.00.00.H19 | Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài | Ủy ban nhân dân cấp xã; | Hộ tịch |
2.000554.000.00.00.H19 | Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc ly hôn, hủy việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài | Ủy ban nhân dân cấp xã; | Hộ tịch |
2.000547.000.00.00.H19 | Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc hộ tịch khác của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài (khai sinh; giám hộ; nhận cha, mẹ, con; xác định cha, mẹ, con; nuôi con nuôi; khai tử; thay đổi hộ tịch) | Ủy ban nhân dân cấp xã; | Hộ tịch |
2.000522.000.00.00.H19 | Thủ tục đăng ký lại khai sinh có yếu tố nước ngoài | Ủy ban nhân dân cấp xã; | Hộ tịch |
1.004772.000.00.00.H19 | Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân | Ủy ban nhân dân cấp xã; | Hộ tịch |
2.000513.000.00.00.H19 | Thủ tục đăng ký lại kết hôn có yếu tố nước ngoài | Ủy ban nhân dân cấp xã; | Hộ tịch |
2.000497.000.00.00.H19 | Thủ tục đăng ký lại khai tử có yếu tố nước ngoài | Ủy ban nhân dân cấp xã; | Hộ tịch |
2.000635.000.00.00.H19 | Cấp bản sao Trích lục hộ tịch, bản sao Giấy khai sinh | Ủy ban nhân dân cấp xã; Sở Tư pháp tỉnh Đồng Nai; Ủy ban nhân dân cấp xã; Sở Tư pháp tỉnh Đồng Nai | Hộ tịch |
1.003583.000.00.00.H19 | Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động | Ủy ban nhân dân cấp xã; | Hộ tịch |
2.001023.000.00.00.H19 | Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi | Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.; Công đoàn cơ quan BHXH Việt Nam; Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.; Công đoàn cơ quan BHXH Việt Nam | Hộ tịch |
2.000986.000.00.00.H19 | Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi | Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.; Cơ quan công an đăng ký; Bảo hiểm xã hội cấp huyện; Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.; Cơ quan công an đăng ký; Bảo hiểm xã hội cấp huyện | Hộ tịch |
1.001193.000.00.00.H19 | Thủ tục đăng ký khai sinh | Ủy ban nhân dân cấp xã; | Hộ tịch |
2.000528.000.00.00.H19 | Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài | Ủy ban nhân dân cấp xã; | Hộ tịch |
1.000689.000.00.00.H19 | Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con | Ủy ban nhân dân cấp xã; | Hộ tịch |
1.005461.000.00.00.H19 | Đăng ký lại khai tử | Ủy ban nhân dân cấp xã; | Hộ tịch |
1.004884.000.00.00.H19 | Thủ tục đăng ký lại khai sinh | Ủy ban nhân dân cấp xã; | Hộ tịch |
1.004845.000.00.00.H19 | Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ | Ủy ban nhân dân cấp xã; | Hộ tịch |
1.004837.000.00.00.H19 | Thủ tục đăng ký giám hộ | Ủy ban nhân dân cấp xã; | Hộ tịch |
1.004746.000.00.00.H19 | Thủ tục đăng ký lại kết hôn | Ủy ban nhân dân cấp xã; | Hộ tịch |
1.000894.000.00.00.H19 | Thủ tục đăng ký kết hôn | Ủy ban nhân dân cấp xã; | Hộ tịch |
1.001022.000.00.00.H19 | Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con | Ủy ban nhân dân cấp xã; | Hộ tịch |
1.000656.000.00.00.H19 | Thủ tục đăng ký khai tử | Ủy ban nhân dân cấp xã; | Hộ tịch |
1.000593.000.00.00.H19 | Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động | Ủy ban nhân dân cấp xã; | Hộ tịch |
1.000419.000.00.00.H19 | Thủ tục đăng ký khai tử lưu động | Ủy ban nhân dân cấp xã; | Hộ tịch |
1.004859.000.00.00.H19 | Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch, xác định lại dân tộc | Ủy ban nhân dân cấp xã; | Hộ tịch |
1.004873.000.00.00.H19 | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | Ủy ban nhân dân cấp xã; | Hộ tịch |
2.002516.000.00.00.H19 | Thủ tục xác nhận thông tin hộ tịch | Ủy ban nhân dân cấp xã; Sở Tư pháp tỉnh Đồng Nai; Ủy ban nhân dân cấp xã; Sở Tư pháp tỉnh Đồng Nai | Hộ tịch |
3.000323.H19 | Đăng ký giám sát việc giám hộ | Ủy ban nhân dân cấp xã; | Hộ tịch |
3.000322.H19 | Đăng ký chấm dứt giám sát việc giám hộ | Ủy ban nhân dân cấp xã; | Hộ tịch |
1.000094.H19 | Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | Ủy ban nhân dân cấp xã | Hộ tịch |
1.000080.H19 | Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | Ủy ban nhân dân cấp xã | Hộ tịch |
Ý kiến bạn đọc
Hôm nay
Tổng lượt truy cập